Có 2 kết quả:
循循善誘 xún xún shàn yòu ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄡˋ • 循循善诱 xún xún shàn yòu ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄡˋ
xún xún shàn yòu ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to guide patiently and systematically (idiom)
Bình luận 0
xún xún shàn yòu ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩㄣˊ ㄕㄢˋ ㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to guide patiently and systematically (idiom)
Bình luận 0